local
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về hoặc xảy ra ở một khu vực, thành phố hoặc thị trấn cụ thể; gần hoặc chỉ liên quan đến một bộ phận nhỏ của cơ thể.
Definition (English Meaning)
relating to or occurring in a particular area, city, or town; near or involving only a small part of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Local'
-
"The local market sells fresh produce."
"Chợ địa phương bán nông sản tươi sống."
-
"We support local businesses."
"Chúng tôi ủng hộ các doanh nghiệp địa phương."
-
"The local government is responsible for road maintenance."
"Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm bảo trì đường xá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Local'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Local'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'local' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến một địa điểm cụ thể, thường là nơi người nói đang ở hoặc một khu vực lân cận. Nó nhấn mạnh tính chất địa phương, gần gũi. Ví dụ: 'local news' (tin tức địa phương), 'local businesses' (doanh nghiệp địa phương). Cần phân biệt với 'regional' (khu vực), ám chỉ một vùng lớn hơn nhưng vẫn mang tính địa lý nhất định, và 'national' (quốc gia), ám chỉ phạm vi toàn quốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'local to': được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể là vị trí mà một cái gì đó có liên quan hoặc giới hạn trong đó. Ví dụ: 'This species of bird is local to this island.' ('Loài chim này chỉ có ở hòn đảo này.') 'local in': thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một khía cạnh nào đó là đặc trưng hoặc giới hạn trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The dialect is local in this region.' ('Phương ngữ này chỉ có ở khu vực này.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Local'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.