(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on-premise
B2

on-premise

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tại chỗ tại cơ sở đặt tại chỗ đặt tại cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On-premise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm trong phạm vi vật lý của tài sản của một công ty chứ không phải ở một cơ sở từ xa.

Definition (English Meaning)

Located within the physical confines of a company's property rather than at a remote facility.

Ví dụ Thực tế với 'On-premise'

  • "The company decided to use on-premise servers for security reasons."

    "Công ty quyết định sử dụng các máy chủ tại chỗ vì lý do bảo mật."

  • "Our on-premise solution provides greater control over data."

    "Giải pháp tại chỗ của chúng tôi cung cấp khả năng kiểm soát dữ liệu tốt hơn."

  • "Many organizations are moving away from on-premise infrastructure."

    "Nhiều tổ chức đang dần rời xa cơ sở hạ tầng tại chỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On-premise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: on-premise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'On-premise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả phần mềm, phần cứng hoặc các dịch vụ được lưu trữ và quản lý tại chỗ, trái ngược với các giải pháp dựa trên đám mây. Nó nhấn mạnh việc kiểm soát và quyền sở hữu cơ sở hạ tầng. Nên phân biệt với các từ như 'in-house' (nội bộ), có nghĩa rộng hơn là được thực hiện hoặc sản xuất trong công ty, không nhất thiết đề cập đến vị trí vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On-premise'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been providing on-premise training for employees for the past three months.
Công ty đã cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên trong ba tháng qua.
Phủ định
The team hasn't been focusing on on-premise solutions lately.
Gần đây, nhóm không tập trung vào các giải pháp tại chỗ.
Nghi vấn
Has the IT department been working on on-premise server maintenance all morning?
Bộ phận IT đã bảo trì máy chủ tại chỗ cả buổi sáng nay rồi à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)