(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coal power plant
B2

coal power plant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy nhiệt điện than nhà máy điện than
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coal power plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà máy điện đốt than để sản xuất điện.

Definition (English Meaning)

A power plant that burns coal to generate electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Coal power plant'

  • "The coal power plant provides electricity for the entire region."

    "Nhà máy điện đốt than cung cấp điện cho toàn bộ khu vực."

  • "Many countries are trying to reduce their reliance on coal power plants."

    "Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào các nhà máy điện đốt than."

  • "The coal power plant is a major source of air pollution."

    "Nhà máy điện đốt than là một nguồn gây ô nhiễm không khí lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coal power plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coal power plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coal-fired power station(Nhà máy điện đốt than)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Coal power plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một loại nhà máy điện cụ thể sử dụng than làm nhiên liệu chính. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các nguồn năng lượng, ô nhiễm môi trường, và chính sách năng lượng. So với 'power plant' nói chung, 'coal power plant' chỉ rõ nguồn nhiên liệu sử dụng, làm tăng tính cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

'at' được sử dụng khi nói về vị trí chính xác của nhà máy: 'The coal power plant is located at...'
'near' được sử dụng khi nói về vị trí gần nhà máy: 'The town is near the coal power plant...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coal power plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)