(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electricity generation
B2

electricity generation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất điện phát điện tạo ra điện năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electricity generation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản xuất điện năng từ các nguồn năng lượng khác.

Definition (English Meaning)

The process of producing electric power from other sources of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Electricity generation'

  • "The country is investing heavily in electricity generation from renewable sources."

    "Quốc gia này đang đầu tư mạnh vào việc sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo."

  • "The new power plant will significantly increase the region's electricity generation capacity."

    "Nhà máy điện mới sẽ tăng đáng kể công suất sản xuất điện của khu vực."

  • "Concerns about climate change are driving a shift towards cleaner methods of electricity generation."

    "Những lo ngại về biến đổi khí hậu đang thúc đẩy sự chuyển dịch sang các phương pháp sản xuất điện sạch hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electricity generation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electricity generation
  • Verb: generate
  • Adjective: electric, electrical
  • Adverb: electrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electricity generation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất điện, năng lượng và công nghệ. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi năng lượng thành điện năng, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như đốt nhiên liệu hóa thạch, sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước), hoặc năng lượng hạt nhân. Khác với 'power generation' có nghĩa rộng hơn (bao gồm cả sản xuất cơ năng), 'electricity generation' chỉ đề cập đến sản xuất điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

Sử dụng 'electricity generation for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ việc sản xuất điện. Ví dụ: 'electricity generation for industrial use'. Sử dụng 'electricity generation from' để chỉ nguồn năng lượng được sử dụng để sản xuất điện. Ví dụ: 'electricity generation from solar power'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electricity generation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)