(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renewable energy plant
B2

renewable energy plant

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy năng lượng tái tạo cơ sở sản xuất năng lượng tái tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewable energy plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở hoặc nhà máy điện sản xuất điện hoặc các dạng năng lượng khác từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện, địa nhiệt hoặc sinh khối.

Definition (English Meaning)

A facility or power station that generates electricity or other forms of energy from renewable sources such as solar, wind, hydro, geothermal, or biomass.

Ví dụ Thực tế với 'Renewable energy plant'

  • "The new renewable energy plant will provide clean electricity for the entire city."

    "Nhà máy năng lượng tái tạo mới sẽ cung cấp điện sạch cho toàn thành phố."

  • "The government is investing heavily in renewable energy plants."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các nhà máy năng lượng tái tạo."

  • "The renewable energy plant uses solar and wind power to generate electricity."

    "Nhà máy năng lượng tái tạo sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió để sản xuất điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renewable energy plant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustainable energy facility(cơ sở năng lượng bền vững)
green energy plant(nhà máy năng lượng xanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

fossil fuel power plant(nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch)
coal power plant(nhà máy điện than)

Từ liên quan (Related Words)

solar panel(tấm pin mặt trời)
wind turbine(tua bin gió)
hydropower dam(đập thủy điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Renewable energy plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các cơ sở sản xuất năng lượng sạch, bền vững, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. 'Plant' ở đây mang nghĩa là nhà máy, cơ sở sản xuất công nghiệp, khác với nghĩa 'cây' thông thường. Cần phân biệt với 'non-renewable energy plant' (nhà máy năng lượng không tái tạo) sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: The efficiency *of* the renewable energy plant is crucial. This renewable energy plant is built *for* generating electricity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewable energy plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)