(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulgent
B2

indulgent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hay nuông chiều dễ dãi khoan dung ích kỷ chỉ biết đến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hay nuông chiều, dễ dãi, khoan dung.

Definition (English Meaning)

characterized by or showing a readiness to tolerate or forgive; lenient.

Ví dụ Thực tế với 'Indulgent'

  • "She was an indulgent mother, always letting her children have their own way."

    "Cô ấy là một người mẹ nuông chiều, luôn để con cái làm theo ý mình."

  • "The hotel offers an indulgent spa treatment."

    "Khách sạn cung cấp một liệu trình spa nuông chiều bản thân."

  • "He has a very indulgent sweet tooth."

    "Anh ấy rất thích ăn đồ ngọt (một cách thái quá)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spoiled(hư hỏng (vì được nuông chiều))
pampered(được cưng chiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Indulgent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "indulgent" thường được dùng để mô tả người (cha mẹ, người thân, bạn bè) hoặc một hành động thể hiện sự dễ dãi, cho phép ai đó làm điều họ muốn, ngay cả khi điều đó có thể không tốt cho họ hoặc không đúng đắn. Sự khác biệt giữa "indulgent" và "lenient" là "indulgent" mang sắc thái mạnh hơn về việc cho phép những điều không nên, trong khi "lenient" chỉ đơn thuần là không quá nghiêm khắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

"indulgent towards someone/something" chỉ sự nuông chiều, dễ dãi đối với ai/cái gì đó. Ví dụ: "She was very indulgent towards her grandchildren."
"indulgent with someone" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgent'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting indulgently towards her grandchildren, spoiling them with excessive gifts before their parents intervened.
Cô ấy đã quá nuông chiều các cháu của mình, làm hư chúng bằng những món quà quá mức trước khi bố mẹ chúng can thiệp.
Phủ định
He hadn't been indulging in sweets for months, diligently sticking to his diet before the party.
Anh ấy đã không hề nuông chiều bản thân bằng đồ ngọt trong nhiều tháng, kiên trì tuân thủ chế độ ăn kiêng trước bữa tiệc.
Nghi vấn
Had they been indulgently spending their inheritance on frivolous things before realizing they needed to save?
Có phải họ đã phung phí tiền thừa kế vào những thứ phù phiếm một cách nuông chiều trước khi nhận ra họ cần phải tiết kiệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)