indulgent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hay nuông chiều, dễ dãi, khoan dung.
Definition (English Meaning)
characterized by or showing a readiness to tolerate or forgive; lenient.
Ví dụ Thực tế với 'Indulgent'
-
"She was an indulgent mother, always letting her children have their own way."
"Cô ấy là một người mẹ nuông chiều, luôn để con cái làm theo ý mình."
-
"The hotel offers an indulgent spa treatment."
"Khách sạn cung cấp một liệu trình spa nuông chiều bản thân."
-
"He has a very indulgent sweet tooth."
"Anh ấy rất thích ăn đồ ngọt (một cách thái quá)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indulgent
- Adverb: indulgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indulgent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "indulgent" thường được dùng để mô tả người (cha mẹ, người thân, bạn bè) hoặc một hành động thể hiện sự dễ dãi, cho phép ai đó làm điều họ muốn, ngay cả khi điều đó có thể không tốt cho họ hoặc không đúng đắn. Sự khác biệt giữa "indulgent" và "lenient" là "indulgent" mang sắc thái mạnh hơn về việc cho phép những điều không nên, trong khi "lenient" chỉ đơn thuần là không quá nghiêm khắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"indulgent towards someone/something" chỉ sự nuông chiều, dễ dãi đối với ai/cái gì đó. Ví dụ: "She was very indulgent towards her grandchildren."
"indulgent with someone" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgent'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting indulgently towards her grandchildren, spoiling them with excessive gifts before their parents intervened.
|
Cô ấy đã quá nuông chiều các cháu của mình, làm hư chúng bằng những món quà quá mức trước khi bố mẹ chúng can thiệp. |
| Phủ định |
He hadn't been indulging in sweets for months, diligently sticking to his diet before the party.
|
Anh ấy đã không hề nuông chiều bản thân bằng đồ ngọt trong nhiều tháng, kiên trì tuân thủ chế độ ăn kiêng trước bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Had they been indulgently spending their inheritance on frivolous things before realizing they needed to save?
|
Có phải họ đã phung phí tiền thừa kế vào những thứ phù phiếm một cách nuông chiều trước khi nhận ra họ cần phải tiết kiệm? |