(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code completion
B2

code completion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn thành mã tự động hoàn thành mã gợi ý mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code completion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tính năng trong nhiều môi trường phát triển tích hợp (IDE) và trình soạn thảo văn bản, dự đoán và tự động hoàn thành mã khi người dùng gõ.

Definition (English Meaning)

A feature in many integrated development environments (IDEs) and text editors that predicts and automatically completes code as the user types.

Ví dụ Thực tế với 'Code completion'

  • "Code completion can significantly improve a programmer's productivity."

    "Tính năng hoàn thành mã có thể cải thiện đáng kể năng suất của lập trình viên."

  • "The IDE's code completion feature suggested several methods for the object."

    "Tính năng hoàn thành mã của IDE đã gợi ý một vài phương thức cho đối tượng."

  • "Using code completion, I quickly found the function I needed."

    "Sử dụng tính năng hoàn thành mã, tôi đã nhanh chóng tìm thấy hàm tôi cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code completion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code completion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IntelliSense(Một tên gọi khác cho tính năng hoàn thành mã (thường được sử dụng trong các sản phẩm của Microsoft))
auto-complete(tự động hoàn thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code completion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính năng này giúp lập trình viên viết code nhanh hơn, giảm thiểu lỗi chính tả và dễ dàng khám phá các hàm, thuộc tính của các đối tượng. Nó thường hiển thị một danh sách các tùy chọn có thể, dựa trên những gì người dùng đã nhập cho đến nay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Code completion *for* languages’ ám chỉ tính năng hỗ trợ hoàn thành mã cho một ngôn ngữ lập trình cụ thể. ‘Code completion *in* an IDE’ chỉ rằng tính năng này được tích hợp trong một môi trường phát triển tích hợp cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code completion'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to think code completion was a luxury, but now I can't live without it.
Tôi đã từng nghĩ việc tự động hoàn thành mã là một thứ xa xỉ, nhưng bây giờ tôi không thể sống thiếu nó.
Phủ định
He didn't use to rely on code completion so much when he first started programming.
Anh ấy đã không quá phụ thuộc vào tính năng tự động hoàn thành mã khi mới bắt đầu lập trình.
Nghi vấn
Did you use to disable code completion in your editor for a more 'pure' coding experience?
Bạn đã từng tắt tính năng tự động hoàn thành mã trong trình soạn thảo của mình để có trải nghiệm lập trình 'thuần túy' hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)