syntax highlighting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntax highlighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tính năng của trình soạn thảo văn bản và môi trường phát triển tích hợp (IDE) hiển thị văn bản, đặc biệt là mã nguồn, bằng các màu sắc và phông chữ khác nhau tùy theo cú pháp của các thành phần.
Definition (English Meaning)
A feature of text editors and integrated development environments (IDEs) that displays text, especially source code, in different colors and fonts according to the syntax categories of terms.
Ví dụ Thực tế với 'Syntax highlighting'
-
"Syntax highlighting makes code easier to read and debug."
"Làm nổi bật cú pháp giúp mã dễ đọc và gỡ lỗi hơn."
-
"Most modern code editors support syntax highlighting."
"Hầu hết các trình soạn thảo mã hiện đại đều hỗ trợ làm nổi bật cú pháp."
-
"Turn on syntax highlighting to improve readability."
"Bật làm nổi bật cú pháp để cải thiện khả năng đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syntax highlighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syntax highlighting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syntax highlighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính năng này giúp người lập trình dễ dàng đọc và hiểu mã nguồn bằng cách phân biệt rõ ràng các từ khóa, biến, chuỗi, chú thích, v.v. Syntax highlighting không chỉ cải thiện khả năng đọc mà còn giúp phát hiện lỗi cú pháp nhanh chóng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để diễn tả cách hiển thị syntax highlighting (ví dụ: 'displayed in different colors'). 'for' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'useful for debugging').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntax highlighting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.