performance tuning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance tuning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tối ưu hóa hiệu suất của một hệ thống, ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The process of optimizing the performance of a system, application, or database.
Ví dụ Thực tế với 'Performance tuning'
-
"Performance tuning of the database server significantly improved query response times."
"Việc tối ưu hóa hiệu suất máy chủ cơ sở dữ liệu đã cải thiện đáng kể thời gian phản hồi truy vấn."
-
"Our team is responsible for performance tuning of the web application."
"Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng web."
-
"Proper performance tuning can lead to significant cost savings."
"Việc tối ưu hóa hiệu suất đúng cách có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance tuning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance tuning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc cải thiện tốc độ, hiệu quả và khả năng đáp ứng của một hệ thống. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như điều chỉnh cấu hình, tối ưu hóa mã, và quản lý tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ đối tượng được tối ưu hóa (ví dụ: performance tuning of the database). ‘for’ có thể dùng để chỉ mục đích của việc tối ưu hóa (ví dụ: performance tuning for better response times).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance tuning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.