cognitive awareness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiểu biết và nhận thức có ý thức về các quá trình suy nghĩ của bản thân và môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The understanding and conscious recognition of one's own thought processes and the environment around them.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive awareness'
-
"Mindfulness meditation can help improve cognitive awareness."
"Thiền chánh niệm có thể giúp cải thiện nhận thức về nhận thức."
-
"Developing cognitive awareness is crucial for effective learning."
"Phát triển nhận thức về nhận thức là rất quan trọng để học tập hiệu quả."
-
"The study aimed to assess cognitive awareness in patients with Alzheimer's disease."
"Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá nhận thức về nhận thức ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến khả năng nhận biết và hiểu rõ về những gì đang diễn ra trong tâm trí của một người, cũng như những gì đang xảy ra xung quanh họ. Nó vượt ra ngoài nhận thức đơn thuần và bao gồm sự hiểu biết sâu sắc hơn về các quá trình tư duy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng của nhận thức (ví dụ: 'cognitive awareness of one's biases'). 'in' thường dùng trong các cụm từ chỉ bối cảnh (ví dụ: 'cognitive awareness in the workplace').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.