(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive computing
C1

cognitive computing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện toán nhận thức tính toán nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive computing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện toán nhận thức (CC) đề cập đến các nền tảng công nghệ được lấy cảm hứng từ các quá trình nhận thức của não bộ con người, chẳng hạn như học tập, lý luận và tự điều chỉnh. Các hệ thống này nhằm mục đích giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách mô phỏng các quá trình suy nghĩ của con người.

Definition (English Meaning)

Cognitive computing (CC) refers to technology platforms that are inspired by the human brain's cognitive processes, such as learning, reasoning, and self-correction. These systems aim to solve complex problems by simulating human thought processes.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive computing'

  • "Cognitive computing is being applied in healthcare to improve diagnosis and treatment."

    "Điện toán nhận thức đang được áp dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để cải thiện chẩn đoán và điều trị."

  • "IBM Watson is a well-known example of cognitive computing in action."

    "IBM Watson là một ví dụ nổi tiếng về điện toán nhận thức trong thực tế."

  • "Cognitive computing systems can analyze vast amounts of data to identify patterns and insights."

    "Các hệ thống điện toán nhận thức có thể phân tích lượng lớn dữ liệu để xác định các mô hình và hiểu biết sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive computing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive computing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

augmented intelligence(trí tuệ tăng cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive computing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện toán nhận thức khác với trí tuệ nhân tạo (AI) truyền thống ở chỗ nó tập trung vào việc mô phỏng cách con người suy nghĩ và đưa ra quyết định, thay vì chỉ đơn thuần là tự động hóa các tác vụ. Nó liên quan đến việc sử dụng các thuật toán, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu, lý luận và học hỏi từ dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò của điện toán nhận thức trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Cognitive computing in healthcare). * **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của điện toán nhận thức (ví dụ: Cognitive computing for fraud detection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive computing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)