(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive overload
C1

cognitive overload

noun

Nghĩa tiếng Việt

quá tải nhận thức quá tải trí não tình trạng quá tải thông tin (dẫn đến quá tải khả năng nhận thức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive overload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong đó lượng thông tin đến quá mức làm quá tải khả năng xử lý hạn chế của não bộ, dẫn đến suy giảm hiệu suất nhận thức và khả năng ra quyết định.

Definition (English Meaning)

A condition in which excessive incoming information overwhelms the brain's limited processing capacity, leading to impaired cognitive performance and decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive overload'

  • "The constant stream of notifications led to cognitive overload, making it difficult to concentrate."

    "Luồng thông báo liên tục dẫn đến quá tải nhận thức, gây khó khăn cho việc tập trung."

  • "Employees experiencing cognitive overload may exhibit decreased productivity and increased errors."

    "Nhân viên trải qua tình trạng quá tải nhận thức có thể biểu hiện năng suất giảm và số lượng lỗi tăng."

  • "The interface was redesigned to minimize cognitive overload and improve user experience."

    "Giao diện đã được thiết kế lại để giảm thiểu tình trạng quá tải nhận thức và cải thiện trải nghiệm người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive overload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive overload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive overload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive overload thường xảy ra khi một người phải đối mặt với quá nhiều nhiệm vụ, thông tin hoặc kích thích cùng một lúc. Nó khác với sự căng thẳng thông thường (stress) ở chỗ nó đặc biệt liên quan đến khả năng xử lý thông tin. Sự khác biệt với 'information overload' là 'cognitive overload' nhấn mạnh vào khả năng xử lý bị hạn chế của não bộ hơn là chỉ đơn thuần là lượng thông tin lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to with

'from' chỉ nguyên nhân: suffering from cognitive overload. 'due to' chỉ nguyên nhân một cách trang trọng hơn: cognitive overload due to excessive screen time. 'with' mô tả trạng thái: dealing with cognitive overload.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive overload'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the cognitive overload from that lecture was intense!
Ồ, sự quá tải nhận thức từ bài giảng đó thật là căng thẳng!
Phủ định
Gee, I didn't experience cognitive overload during the presentation.
Chà, tôi đã không trải nghiệm sự quá tải nhận thức trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
Oh my, did all that information cause cognitive overload?
Ôi trời, liệu tất cả thông tin đó có gây ra quá tải nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)