(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information overload
C1

information overload

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quá tải thông tin bội thực thông tin ngập lụt thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information overload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bị quá tải thông tin, khi lượng thông tin cần xử lý vượt quá khả năng của một người.

Definition (English Meaning)

The state of being overwhelmed by the amount of information one is required to process.

Ví dụ Thực tế với 'Information overload'

  • "Many workers experience information overload due to the constant flow of emails and messages."

    "Nhiều nhân viên trải qua tình trạng quá tải thông tin do dòng email và tin nhắn liên tục."

  • "The internet can cause information overload, making it difficult to find reliable sources."

    "Internet có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, khiến việc tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy trở nên khó khăn."

  • "To combat information overload, it's important to prioritize tasks and limit distractions."

    "Để chống lại tình trạng quá tải thông tin, điều quan trọng là ưu tiên các nhiệm vụ và hạn chế sự xao nhãng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information overload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information overload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

digital distraction(xao nhãng kỹ thuật số)
productivity(năng suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Information overload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng khi một người nhận quá nhiều thông tin đến mức họ cảm thấy khó khăn trong việc hiểu, xử lý và đưa ra quyết định. Khác với việc đơn thuần nhận được nhiều thông tin, 'information overload' nhấn mạnh đến cảm giác bị ngợp và mất kiểm soát. Nó thường dẫn đến căng thẳng, giảm hiệu suất và khả năng đưa ra quyết định sai lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to by

'from' chỉ nguồn gốc của sự quá tải thông tin. Ví dụ: 'Suffering from information overload from social media.' 'due to' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra quá tải thông tin. Ví dụ: 'Information overload due to the constant stream of emails.' 'by' thường dùng để chỉ cách thức bị quá tải thông tin. Ví dụ: 'Overwhelmed by information overload.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information overload'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)