(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron curtain
C1

iron curtain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bức màn sắt rào cản sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron curtain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàng rào tượng trưng ngăn cách các nước thuộc khối Xô Viết cũ và phương Tây trước sự suy tàn của chủ nghĩa cộng sản sau những thay đổi chính trị ở Đông Âu năm 1989.

Definition (English Meaning)

A notional barrier separating the former Soviet bloc and the West prior to the decline of communism that followed the political changes in Eastern Europe in 1989.

Ví dụ Thực tế với 'Iron curtain'

  • "After World War II, the iron curtain descended across Europe."

    "Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, bức màn sắt buông xuống khắp châu Âu."

  • "The iron curtain effectively isolated Eastern Europe from the West."

    "Bức màn sắt đã cô lập hiệu quả Đông Âu khỏi phương Tây."

  • "The fall of the iron curtain marked the end of an era."

    "Sự sụp đổ của bức màn sắt đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron curtain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iron curtain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

barrier(rào cản)
divide(sự chia rẽ)
wall(bức tường)

Trái nghĩa (Antonyms)

openness(sự cởi mở)
transparency(tính minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Iron curtain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính biểu tượng cao, gợi ý về sự chia cắt, bí mật và hạn chế giao tiếp. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phân chia ý thức hệ và chính trị hơn là một rào cản vật chất thực tế. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở tính biểu tượng mạnh mẽ của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind across under

behind: mô tả điều gì đó diễn ra hoặc tồn tại kín đáo, khuất tất; across: mô tả việc vượt qua hoặc nhìn nhận từ phía này sang phía kia; under: mô tả sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một thế lực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron curtain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)