collaborative innovation
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborative innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới thông qua sự hợp tác, nỗ lực chung của hai hoặc nhiều người hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of creating new ideas, products, or methods through the joint efforts of two or more people or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Collaborative innovation'
-
"Collaborative innovation is crucial for businesses to stay competitive in today's rapidly changing market."
"Đổi mới hợp tác là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trong thị trường thay đổi nhanh chóng ngày nay."
-
"The company fostered collaborative innovation by creating cross-functional teams."
"Công ty đã thúc đẩy đổi mới hợp tác bằng cách thành lập các nhóm đa chức năng."
-
"Collaborative innovation between universities and industry can lead to groundbreaking discoveries."
"Đổi mới hợp tác giữa các trường đại học và ngành công nghiệp có thể dẫn đến những khám phá đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborative innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collaboration, innovation
- Verb: collaborate, innovate
- Adjective: collaborative, innovative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collaborative innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'individual innovation' (đổi mới cá nhân), 'collaborative innovation' nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm để đạt được kết quả tốt hơn. Nó cũng khác với 'incremental innovation' (đổi mới gia tăng) vì nó có thể bao gồm cả các đột phá mang tính thay đổi lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự đổi mới hợp tác diễn ra (ví dụ: 'collaborative innovation in healthcare'). 'for' được dùng để chỉ mục đích của sự đổi mới hợp tác (ví dụ: 'collaborative innovation for sustainable development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborative innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.