(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collagen fiber
C1

collagen fiber

noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi collagen xơ collagen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collagen fiber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sợi protein cấu trúc được tìm thấy trong các mô liên kết, cung cấp sức mạnh và hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

A structural protein fiber found in connective tissues, providing strength and support.

Ví dụ Thực tế với 'Collagen fiber'

  • "The strength of tendons is largely due to the high density of collagen fibers."

    "Sức mạnh của gân phần lớn là do mật độ cao của các sợi collagen."

  • "Age-related changes in collagen fibers contribute to skin wrinkling."

    "Những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở sợi collagen góp phần gây ra nếp nhăn trên da."

  • "Collagen fibers provide the framework for bone formation."

    "Sợi collagen cung cấp khung cho sự hình thành xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collagen fiber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collagen fiber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connective tissue fiber(sợi mô liên kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Collagen fiber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Collagen fiber là thành phần chính của các mô liên kết như da, gân, dây chằng và sụn. Chúng có độ bền kéo cao và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của các mô này. Khác với elastin fibers (sợi elastin) có tính đàn hồi, collagen fibers chủ yếu mang lại sức mạnh và sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

In: Chỉ vị trí bên trong một vật liệu, mô hoặc cấu trúc. Ví dụ: Collagen fibers are found in tendons. Within: Chỉ vị trí bên trong giới hạn hoặc phạm vi nào đó. Ví dụ: The strength of the tissue depends on the arrangement of collagen fibers within it.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collagen fiber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)