collagen fiber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collagen fiber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại sợi protein cấu trúc được tìm thấy trong các mô liên kết, cung cấp sức mạnh và hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
A structural protein fiber found in connective tissues, providing strength and support.
Ví dụ Thực tế với 'Collagen fiber'
-
"The strength of tendons is largely due to the high density of collagen fibers."
"Sức mạnh của gân phần lớn là do mật độ cao của các sợi collagen."
-
"Age-related changes in collagen fibers contribute to skin wrinkling."
"Những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở sợi collagen góp phần gây ra nếp nhăn trên da."
-
"Collagen fibers provide the framework for bone formation."
"Sợi collagen cung cấp khung cho sự hình thành xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collagen fiber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collagen fiber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collagen fiber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collagen fiber là thành phần chính của các mô liên kết như da, gân, dây chằng và sụn. Chúng có độ bền kéo cao và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của các mô này. Khác với elastin fibers (sợi elastin) có tính đàn hồi, collagen fibers chủ yếu mang lại sức mạnh và sự ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Chỉ vị trí bên trong một vật liệu, mô hoặc cấu trúc. Ví dụ: Collagen fibers are found in tendons. Within: Chỉ vị trí bên trong giới hạn hoặc phạm vi nào đó. Ví dụ: The strength of the tissue depends on the arrangement of collagen fibers within it.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collagen fiber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.