elastin fiber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastin fiber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại sợi protein trong mô liên kết có tính đàn hồi và cho phép các mô kéo giãn và trở lại hình dạng ban đầu.
Definition (English Meaning)
A type of protein fiber in connective tissue that is elastic and allows tissues to stretch and return to their original shape.
Ví dụ Thực tế với 'Elastin fiber'
-
"Elastin fibers are essential for the elasticity of the skin."
"Sợi elastin rất cần thiết cho độ đàn hồi của da."
-
"The breakdown of elastin fibers contributes to wrinkles and sagging skin."
"Sự phá vỡ của các sợi elastin góp phần vào sự hình thành nếp nhăn và da chảy xệ."
-
"Elastin fibers in the lungs allow them to expand and contract during breathing."
"Các sợi elastin trong phổi cho phép chúng nở ra và co lại trong quá trình hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elastin fiber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elastin fiber (danh từ ghép)
- Adjective: elastic (liên quan đến tính đàn hồi)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elastin fiber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elastin fiber là một thành phần quan trọng của các mô cần có độ đàn hồi cao, chẳng hạn như da, phổi, mạch máu. Nó khác với collagen, một loại protein khác trong mô liên kết, chủ yếu chịu trách nhiệm về độ bền kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Elastin fiber *in* connective tissue: Chỉ vị trí của elastin fiber, nó nằm trong mô liên kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastin fiber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.