(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintended consequences
C1

unintended consequences

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả không lường trước được hệ quả không mong muốn tác dụng phụ không mong muốn hậu quả ngoài ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintended consequences'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những kết quả không phải là những kết quả được dự đoán và dự định bởi một hành động có mục đích.

Definition (English Meaning)

Outcomes that are not the ones foreseen and intended by a purposeful action.

Ví dụ Thực tế với 'Unintended consequences'

  • "The unintended consequences of the war were devastating."

    "Những hậu quả không mong muốn của cuộc chiến thật tàn khốc."

  • "The tax cut had the unintended consequence of increasing the national debt."

    "Việc cắt giảm thuế có hậu quả không mong muốn là làm tăng nợ quốc gia."

  • "The policy, designed to help the poor, had the unintended consequence of driving up rents."

    "Chính sách được thiết kế để giúp người nghèo lại có hậu quả không mong muốn là đẩy giá thuê nhà lên cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintended consequences'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consequences
  • Adjective: unintended
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unforeseen effects(những ảnh hưởng không lường trước được)
unexpected outcomes(những kết quả bất ngờ)
collateral damage(thiệt hại gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

intended consequences(hậu quả dự kiến)
planned outcomes(kết quả đã được lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unintended consequences'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng tiêu cực hoặc không mong muốn của một hành động hoặc chính sách. Nó nhấn mạnh rằng ngay cả những hành động được lên kế hoạch tốt cũng có thể dẫn đến những kết quả không lường trước được. Cần phân biệt với 'intended consequences' (hậu quả dự kiến). Sự khác biệt nằm ở tính chủ ý hoặc dự đoán được của kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Unintended consequences of’: Hậu quả không mong muốn của cái gì đó (ví dụ: 'the unintended consequences of the new law'). ‘Unintended consequences from’: Hậu quả không mong muốn đến từ cái gì đó (ví dụ: 'unintended consequences from the policy'). Cả hai đều diễn tả mối quan hệ nhân quả, nhưng 'of' thường được dùng phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintended consequences'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)