unintended consequences
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintended consequences'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kết quả không phải là những kết quả được dự đoán và dự định bởi một hành động có mục đích.
Definition (English Meaning)
Outcomes that are not the ones foreseen and intended by a purposeful action.
Ví dụ Thực tế với 'Unintended consequences'
-
"The unintended consequences of the war were devastating."
"Những hậu quả không mong muốn của cuộc chiến thật tàn khốc."
-
"The tax cut had the unintended consequence of increasing the national debt."
"Việc cắt giảm thuế có hậu quả không mong muốn là làm tăng nợ quốc gia."
-
"The policy, designed to help the poor, had the unintended consequence of driving up rents."
"Chính sách được thiết kế để giúp người nghèo lại có hậu quả không mong muốn là đẩy giá thuê nhà lên cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintended consequences'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consequences
- Adjective: unintended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintended consequences'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng tiêu cực hoặc không mong muốn của một hành động hoặc chính sách. Nó nhấn mạnh rằng ngay cả những hành động được lên kế hoạch tốt cũng có thể dẫn đến những kết quả không lường trước được. Cần phân biệt với 'intended consequences' (hậu quả dự kiến). Sự khác biệt nằm ở tính chủ ý hoặc dự đoán được của kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unintended consequences of’: Hậu quả không mong muốn của cái gì đó (ví dụ: 'the unintended consequences of the new law'). ‘Unintended consequences from’: Hậu quả không mong muốn đến từ cái gì đó (ví dụ: 'unintended consequences from the policy'). Cả hai đều diễn tả mối quan hệ nhân quả, nhưng 'of' thường được dùng phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintended consequences'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.