(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collective hysteria
C1

collective hysteria

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cuồng loạn tập thể sự hoảng loạn tập thể tâm lý hoảng loạn đám đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective hysteria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái bệnh tâm thần tập thể, bệnh xã hội tập thể, chứng cuồng loạn dịch tễ, hoặc chứng cuồng loạn hàng loạt là một hiện tượng liên quan đến sự lây lan nhanh chóng của các dấu hiệu và triệu chứng bệnh ảnh hưởng đến các thành viên của một nhóm gắn kết, bắt nguồn từ một sự rối loạn của hệ thần kinh liên quan đến sự phấn khích, mất kiểm soát, lo lắng, v.v.

Definition (English Meaning)

A state of mass psychogenic illness, mass sociogenic illness, epidemic hysteria, or mass hysteria is a phenomenon that involves the rapid spread of illness signs and symptoms affecting members of a cohesive group, originating from a nervous system disturbance involving excitement, loss of control, anxiety, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Collective hysteria'

  • "The news of the potential earthquake triggered collective hysteria in the coastal town."

    "Tin tức về trận động đất tiềm tàng đã gây ra chứng cuồng loạn tập thể ở thị trấn ven biển."

  • "The media coverage contributed to the collective hysteria surrounding the celebrity trial."

    "Sự đưa tin của giới truyền thông đã góp phần vào chứng cuồng loạn tập thể xung quanh phiên tòa xét xử người nổi tiếng."

  • "During the war, collective hysteria led to numerous false accusations."

    "Trong chiến tranh, chứng cuồng loạn tập thể đã dẫn đến nhiều cáo buộc sai sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collective hysteria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collective hysteria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
reason(lý trí)
rationality(tính hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Collective hysteria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà một nhóm người, thường là do ảnh hưởng của một sự kiện hoặc thông tin nào đó, bắt đầu thể hiện những hành vi hoặc triệu chứng giống nhau, thường là thái quá và phi lý. Nó nhấn mạnh sự lây lan về mặt tâm lý và xã hội của cảm xúc và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Ví dụ: 'collective hysteria about the economic crisis' (chứng cuồng loạn tập thể về cuộc khủng hoảng kinh tế), 'collective hysteria over the rumors' (chứng cuồng loạn tập thể về những tin đồn). Giới từ 'about' thường dùng khi đề cập đến nguyên nhân gây ra sự cuồng loạn, trong khi 'over' thường dùng để chỉ chủ đề của sự cuồng loạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective hysteria'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)