mass hysteria
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass hysteria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái ảnh hưởng đến một nhóm người, đặc trưng bởi sự kích động hoặc lo lắng, hành vi hoặc niềm tin phi lý, hoặc các triệu chứng bệnh không giải thích được.
Definition (English Meaning)
A condition affecting a group of people, characterized by excitement or anxiety, irrational behavior or beliefs, or inexplicable symptoms of illness.
Ví dụ Thực tế với 'Mass hysteria'
-
"The rumors of a dangerous virus quickly led to mass hysteria in the city."
"Những tin đồn về một loại virus nguy hiểm nhanh chóng dẫn đến sự cuồng loạn tập thể trong thành phố."
-
"The Salem witch trials are a classic example of mass hysteria."
"Các phiên tòa xét xử phù thủy Salem là một ví dụ điển hình về chứng cuồng loạn tập thể."
-
"The fear of Y2K caused mass hysteria as people worried about computers crashing."
"Nỗi sợ hãi về sự cố Y2K đã gây ra sự cuồng loạn tập thể khi mọi người lo lắng về việc máy tính bị sập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass hysteria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass hysteria
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass hysteria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mass hysteria thường xảy ra khi có sự căng thẳng xã hội cao, tin đồn lan truyền nhanh chóng hoặc khi một sự kiện bất thường xảy ra. Nó khác với 'panic' (hoảng loạn) ở chỗ hysteria thường kéo dài hơn và liên quan đến các triệu chứng thể chất hoặc tinh thần lan truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'About' dùng để chỉ chủ đề gây ra hysteria. Ví dụ: 'There was mass hysteria about the supposed alien invasion.' 'Over' cũng chỉ chủ đề, nhưng có thể mang ý nghĩa phản ứng thái quá. Ví dụ: 'The media caused mass hysteria over the outbreak.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass hysteria'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.