mass panic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass panic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác sợ hãi và lo lắng lan rộng và dữ dội, thường phi lý hoặc phóng đại, lan nhanh trong một nhóm người, dẫn đến hành vi hỗn loạn và mất kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A widespread and intense feeling of fear and anxiety, often irrational or exaggerated, that spreads rapidly through a group of people, leading to chaotic and uncontrolled behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Mass panic'
-
"The fire alarm triggered a mass panic in the crowded theater."
"Chuông báo cháy đã gây ra một sự hoảng loạn tập thể trong rạp hát đông đúc."
-
"News of the economic downturn caused mass panic among investors."
"Tin tức về suy thoái kinh tế đã gây ra sự hoảng loạn tập thể trong giới đầu tư."
-
"The sudden earthquake triggered mass panic throughout the city."
"Trận động đất đột ngột đã gây ra sự hoảng loạn tập thể trên toàn thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass panic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass panic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass panic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mass panic" nhấn mạnh sự lan rộng và mức độ nghiêm trọng của sự hoảng loạn. Nó không chỉ là một vài cá nhân sợ hãi, mà là một số lượng lớn người. Sự hoảng loạn này thường dẫn đến các hành động thiếu suy nghĩ và có thể gây nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In a mass panic": Diễn tả tình trạng đang ở trong sự hoảng loạn tập thể.
"During a mass panic": Diễn tả khoảng thời gian xảy ra sự hoảng loạn tập thể.
"Over sth": Diễn tả nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn tập thể (ví dụ: over rumours).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass panic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.