(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social contagion
C1

social contagion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lan truyền xã hội lây lan xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social contagion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lan truyền của các hành vi, cảm xúc và ý tưởng thông qua một nhóm hoặc quần thể.

Definition (English Meaning)

The spread of behaviors, emotions, and ideas through a group or population.

Ví dụ Thực tế với 'Social contagion'

  • "The social contagion of anxiety is a growing concern among young people."

    "Sự lan truyền xã hội của chứng lo âu là một mối quan tâm ngày càng tăng trong giới trẻ."

  • "Social contagion can explain the rapid spread of trends on social media."

    "Sự lan truyền xã hội có thể giải thích sự lan tỏa nhanh chóng của các xu hướng trên mạng xã hội."

  • "The social contagion of smoking among teenagers is a serious public health issue."

    "Sự lan truyền xã hội của việc hút thuốc lá trong thanh thiếu niên là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social contagion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social contagion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

behavioral contagion(sự lan truyền hành vi)
emotional contagion(sự lan truyền cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herd behavior(hành vi bầy đàn)
peer pressure(áp lực đồng trang lứa)
conformity(sự tuân thủ)
viral marketing(tiếp thị lan truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Social contagion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng lan truyền xã hội đề cập đến cách các hành vi, cảm xúc (ví dụ: sự lo lắng, sự phấn khích) và ý tưởng lan rộng qua một nhóm người, tương tự như cách một căn bệnh lây lan. Nó thường liên quan đến ảnh hưởng từ bạn bè, đồng nghiệp, và các hình mẫu xã hội. Khác với 'herd behavior' (hành vi bầy đàn) ở chỗ 'social contagion' có thể bao gồm cả lan truyền ý tưởng và cảm xúc, không chỉ hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được dùng để chỉ cái gì đó là nguyên nhân gây ra hoặc là một khía cạnh của sự lan truyền: ‘the social contagion of fear’ (sự lan truyền xã hội của nỗi sợ hãi). ‘In’ được dùng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà sự lan truyền diễn ra: ‘social contagion in online communities’ (sự lan truyền xã hội trong cộng đồng trực tuyến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social contagion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)