(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collective memory
C1

collective memory

noun

Nghĩa tiếng Việt

ký ức chung ký ức tập thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective memory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ký ức tập thể là tổng hợp những kiến thức và ký ức chung được chia sẻ bởi một nhóm người, thường liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng hoặc truyền thống văn hóa định hình bản sắc và sự hiểu biết chung của họ về thế giới.

Definition (English Meaning)

The shared pool of knowledge and memories held by a group of people, often pertaining to significant historical events or cultural traditions that shape their collective identity and understanding of the world.

Ví dụ Thực tế với 'Collective memory'

  • "The events of 9/11 have become a significant part of the American collective memory."

    "Sự kiện ngày 11 tháng 9 đã trở thành một phần quan trọng trong ký ức tập thể của người Mỹ."

  • "Collective memory shapes how societies understand their past and present."

    "Ký ức tập thể định hình cách các xã hội hiểu về quá khứ và hiện tại của họ."

  • "The monument serves as a reminder of the events that are part of the nation's collective memory."

    "Tượng đài đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những sự kiện là một phần của ký ức tập thể của quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collective memory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collective memory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shared memory(ký ức chung)
social memory(ký ức xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual memory(ký ức cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

cultural heritage(di sản văn hóa)
historical narrative(tường thuật lịch sử)
national identity(bản sắc dân tộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Collective memory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ký ức tập thể không chỉ đơn thuần là tổng hợp ký ức cá nhân mà là một cấu trúc xã hội được xây dựng và duy trì thông qua giao tiếp, nghi lễ, và các hình thức biểu hiện văn hóa khác. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và xã hội, và có thể khác biệt giữa các nhóm người khác nhau. Phân biệt với 'individual memory' (ký ức cá nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

* **of:** Chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về: 'The collective memory of the war'. * **in:** Chỉ sự tồn tại bên trong: 'The event is etched in the collective memory'. * **on:** Chỉ sự tập trung hoặc tác động: 'The impact on collective memory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective memory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)