(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent nation
B2

independent nation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia độc lập nước độc lập quốc gia có chủ quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent nation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có chủ quyền; một quốc gia tự quản lý mà không có sự kiểm soát từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A sovereign state; a country that governs itself without external control.

Ví dụ Thực tế với 'Independent nation'

  • "After a long struggle, the country finally became an independent nation."

    "Sau một cuộc đấu tranh dài, cuối cùng đất nước đã trở thành một quốc gia độc lập."

  • "The newly formed independent nation faced numerous challenges."

    "Quốc gia độc lập mới thành lập phải đối mặt với vô số thách thức."

  • "Maintaining its status as an independent nation is crucial for the country's future."

    "Duy trì vị thế là một quốc gia độc lập là rất quan trọng đối với tương lai của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent nation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Independent nation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự quyết và tự chủ của một quốc gia trong việc đưa ra các quyết định chính trị, kinh tế và xã hội. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các vùng lãnh thổ phụ thuộc hoặc bị kiểm soát bởi các quốc gia khác. 'Independent' ở đây mang nghĩa không phụ thuộc, không bị chi phối, tự do trong hành động và quyết định. So sánh với 'autonomous region', khu vực tự trị có quyền tự quản nhất định nhưng vẫn nằm trong một quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent nation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)