(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependencies
B2

dependencies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các yếu tố phụ thuộc các thành phần phụ thuộc sự lệ thuộc sự nương tựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependencies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái phụ thuộc hoặc bị kiểm soát bởi ai đó hoặc cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

The state of relying on or being controlled by someone or something else.

Ví dụ Thực tế với 'Dependencies'

  • "The project has several dependencies that need to be resolved before we can proceed."

    "Dự án có một vài yếu tố phụ thuộc cần được giải quyết trước khi chúng ta có thể tiếp tục."

  • "The company's dependencies on foreign oil have increased over the past decade."

    "Sự phụ thuộc của công ty vào dầu mỏ nước ngoài đã tăng lên trong thập kỷ qua."

  • "Understanding the dependencies between different departments is crucial for effective management."

    "Hiểu rõ sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phòng ban khác nhau là rất quan trọng để quản lý hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependencies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependency (số ít)
  • Adjective: dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Công nghệ thông tin Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dependencies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dependencies' thường được dùng để chỉ những yếu tố, điều kiện tiên quyết hoặc các mối quan hệ mà một thứ gì đó cần để hoạt động, tồn tại hoặc thành công. Nó nhấn mạnh sự liên thuộc, sự nương tựa lẫn nhau. Khác với 'reliance', 'dependencies' thường đề cập đến các yếu tố cụ thể, có thể đo lường được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon between

‘on’/‘upon’ thể hiện sự phụ thuộc trực tiếp: 'The project's success depends on these dependencies.' ‘between’ thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau: 'The dependencies between these systems are complex.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependencies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)