(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settlements
B2

settlements

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu định cư sự dàn xếp thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settlements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm mà mọi người thành lập một cộng đồng.

Definition (English Meaning)

Places where people establish a community.

Ví dụ Thực tế với 'Settlements'

  • "The early settlements faced many hardships."

    "Các khu định cư ban đầu phải đối mặt với nhiều khó khăn."

  • "Many settlements were established along the river."

    "Nhiều khu định cư đã được thành lập dọc theo con sông."

  • "The company offered a financial settlement to the workers."

    "Công ty đã đề nghị một khoản bồi thường tài chính cho người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settlements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Settlements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'settlements' thường được dùng để chỉ các khu định cư mới, đặc biệt là ở những vùng đất hoang sơ hoặc vùng đất tranh chấp. Nó có thể ám chỉ một cộng đồng nhỏ hoặc một khu vực lớn hơn với nhiều cộng đồng. Khác với 'city' (thành phố) hoặc 'town' (thị trấn), 'settlement' nhấn mạnh vào quá trình định cư và khai phá vùng đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In': chỉ vị trí bên trong khu định cư. Ví dụ: 'Life in the settlements was hard.' 'Of': liên quan đến việc sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The growth of settlements.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settlements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)