(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ control room
B2

control room

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng điều khiển trung tâm điều khiển buồng điều khiển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phòng điều khiển, nơi đặt các thiết bị để điều khiển máy móc, thiết bị hoặc một quy trình công nghiệp.

Definition (English Meaning)

A room from which machinery, equipment, or an industrial process is controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Control room'

  • "The operators in the control room monitored the power plant's performance."

    "Các kỹ thuật viên vận hành trong phòng điều khiển đã theo dõi hiệu suất của nhà máy điện."

  • "The air traffic control room is responsible for the safety of all flights."

    "Phòng điều khiển không lưu chịu trách nhiệm về sự an toàn của tất cả các chuyến bay."

  • "Technicians rushed to the control room to address the unexpected system error."

    "Các kỹ thuật viên vội vã đến phòng điều khiển để giải quyết lỗi hệ thống bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Control room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: control room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Control room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phòng điều khiển thường được trang bị nhiều màn hình, bảng điều khiển, và thiết bị liên lạc để theo dõi và điều khiển các hoạt động. Nó là trung tâm thần kinh của một hệ thống, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả. Khác với 'server room' (phòng máy chủ) chỉ chứa máy tính, 'control room' tập trung vào việc điều khiển và giám sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' khi đề cập đến việc ở bên trong phòng điều khiển (e.g., The engineers are working in the control room). Sử dụng 'at' khi đề cập đến vị trí của một người hoặc hoạt động liên quan đến phòng điều khiển (e.g., She is at the control room monitoring the system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Control room'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the alarm sounds, the technicians will rush to the control room.
Nếu chuông báo động kêu, các kỹ thuật viên sẽ nhanh chóng đến phòng điều khiển.
Phủ định
If the main generator fails, we won't be able to monitor the system from the control room.
Nếu máy phát điện chính bị hỏng, chúng ta sẽ không thể theo dõi hệ thống từ phòng điều khiển.
Nghi vấn
Will the engineers be able to fix the issue if they go to the control room?
Liệu các kỹ sư có thể khắc phục được sự cố nếu họ đến phòng điều khiển không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had been in the control room, they would have prevented the meltdown.
Nếu các kỹ sư đã ở trong phòng điều khiển, họ đã có thể ngăn chặn sự cố tan chảy.
Phủ định
If the technicians had not monitored the data in the control room, they might not have detected the anomaly.
Nếu các kỹ thuật viên không theo dõi dữ liệu trong phòng điều khiển, họ có lẽ đã không phát hiện ra sự bất thường.
Nghi vấn
Would the accident have been averted if the supervisor had been present in the control room?
Liệu tai nạn có thể tránh được nếu người giám sát đã có mặt trong phòng điều khiển không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers worked in the control room yesterday.
Các kỹ sư đã làm việc trong phòng điều khiển ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't find any problems in the control room last night.
Họ đã không tìm thấy bất kỳ vấn đề nào trong phòng điều khiển tối qua.
Nghi vấn
Did the manager visit the control room before the incident?
Người quản lý đã đến thăm phòng điều khiển trước khi sự cố xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)