operations center
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operations center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một không gian trung tâm để quản lý và điều phối các hoạt động, đặc biệt là trong một cuộc khủng hoảng hoặc cho một dự án cụ thể.
Definition (English Meaning)
A central space for managing and coordinating activities, especially during a crisis or for a specific project.
Ví dụ Thực tế với 'Operations center'
-
"The company established an operations center to monitor its global supply chain."
"Công ty đã thành lập một trung tâm điều hành để giám sát chuỗi cung ứng toàn cầu của mình."
-
"The emergency operations center was activated after the earthquake."
"Trung tâm điều hành khẩn cấp đã được kích hoạt sau trận động đất."
-
"All personnel reported to the operations center for the daily briefing."
"Tất cả nhân viên đã báo cáo tại trung tâm điều hành cho cuộc họp giao ban hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operations center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operations center (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operations center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Operations center thường được sử dụng trong các tình huống cần sự tập trung và phối hợp cao, chẳng hạn như quản lý khủng hoảng, điều phối hoạt động quân sự, hoặc giám sát các quy trình sản xuất phức tạp. Nó nhấn mạnh tính chất tập trung và chủ động trong việc kiểm soát và ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): đề cập đến việc ở bên trong hoặc là một phần của operations center; at (tại): chỉ vị trí cụ thể của operations center; of (của): biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính của operations center.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operations center'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.