(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crush
B1

crush

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phải lòng thích nghiền nát đè bẹp đám đông chen chúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiền, ép, vắt (cái gì đó) với lực đủ mạnh để nó bị hư hại hoặc vỡ.

Definition (English Meaning)

To press (something) with enough force that it is damaged or broken.

Ví dụ Thực tế với 'Crush'

  • "The car was crushed under the falling tree."

    "Chiếc xe bị nghiền nát dưới cây đổ."

  • "I had a huge crush on him when I was in high school."

    "Tôi đã thích anh ấy rất nhiều khi còn học trung học."

  • "The company's stock price was crushed after the bad news."

    "Giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh sau tin xấu."

  • "He crushed the can in his hand."

    "Anh ta bóp nát cái lon trong tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hate(ghét)
dislike(không thích)
release(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
attraction(sự thu hút)
popular(phổ biến, được yêu thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Crush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'crush' nhấn mạnh hành động gây áp lực mạnh, dẫn đến sự biến dạng hoặc phá hủy vật thể. Nó khác với 'press' (ấn) chỉ đơn giản là tạo áp lực. 'Smash' (đập vỡ) cũng thể hiện sự phá hủy nhưng thường do va chạm mạnh và đột ngột hơn là áp lực đều đặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'Crush on' dùng để diễn tả việc thích ai đó rất nhiều, thường là một cách lãng mạn và thầm lặng. 'Crush under' dùng để chỉ việc bị đè bẹp, bị nghiền nát dưới cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)