crush
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiền, ép, vắt (cái gì đó) với lực đủ mạnh để nó bị hư hại hoặc vỡ.
Ví dụ Thực tế với 'Crush'
-
"The car was crushed under the falling tree."
"Chiếc xe bị nghiền nát dưới cây đổ."
-
"I had a huge crush on him when I was in high school."
"Tôi đã thích anh ấy rất nhiều khi còn học trung học."
-
"The company's stock price was crushed after the bad news."
"Giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh sau tin xấu."
-
"He crushed the can in his hand."
"Anh ta bóp nát cái lon trong tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'crush' nhấn mạnh hành động gây áp lực mạnh, dẫn đến sự biến dạng hoặc phá hủy vật thể. Nó khác với 'press' (ấn) chỉ đơn giản là tạo áp lực. 'Smash' (đập vỡ) cũng thể hiện sự phá hủy nhưng thường do va chạm mạnh và đột ngột hơn là áp lực đều đặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crush on' dùng để diễn tả việc thích ai đó rất nhiều, thường là một cách lãng mạn và thầm lặng. 'Crush under' dùng để chỉ việc bị đè bẹp, bị nghiền nát dưới cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crush'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.