uncommitted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tận tâm, không ràng buộc với một hành động, niềm tin hoặc mối quan hệ cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not dedicated or bound to a particular course of action, belief, or relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Uncommitted'
-
"He remains uncommitted to the project."
"Anh ấy vẫn chưa cam kết với dự án."
-
"Many voters are still uncommitted."
"Nhiều cử tri vẫn chưa quyết định bầu cho ai."
-
"The company remains uncommitted on the issue of climate change."
"Công ty vẫn chưa đưa ra cam kết về vấn đề biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncommitted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncommitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncommitted' thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể ám chỉ sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán, hoặc đơn giản là chưa đưa ra quyết định. So với 'undecided' (chưa quyết định), 'uncommitted' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự ràng buộc hoặc cam kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- uncommitted to': không cam kết với một cái gì đó (ví dụ: một dự án, một mối quan hệ).
- uncommitted on': không đưa ra ý kiến hoặc quyết định về một vấn đề gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommitted'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seems uncommitted to the project, which is causing some concern among the team.
|
Anh ấy có vẻ không tận tâm với dự án, điều này gây ra một số lo ngại trong nhóm. |
| Phủ định |
They are not uncommitted to finding a solution; they are actively exploring all options.
|
Họ không phải là không tận tâm trong việc tìm kiếm một giải pháp; họ đang tích cực khám phá tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Is she uncommitted to the relationship, or is she just taking things slowly?
|
Cô ấy không tận tâm với mối quan hệ, hay cô ấy chỉ đang tiến triển mọi thứ một cách chậm rãi? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained uncommitted to any political party.
|
Anh ấy vẫn không cam kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào. |
| Phủ định |
She was not uncommitted to finishing the project, despite the difficulties.
|
Cô ấy không phải là không cam kết hoàn thành dự án, mặc dù gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Was he uncommitted to the relationship from the beginning?
|
Có phải anh ấy đã không cam kết với mối quan hệ ngay từ đầu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's uncommitted funds are available for new projects.
|
Các quỹ chưa cam kết của công ty có sẵn cho các dự án mới. |
| Phủ định |
The team's uncommitted attitude towards the project isn't helping us meet the deadline.
|
Thái độ không cam kết của nhóm đối với dự án không giúp chúng tôi đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's uncommitted status the reason she hasn't joined the committee yet?
|
Liệu tình trạng chưa cam kết của Sarah có phải là lý do cô ấy chưa tham gia ủy ban không? |