(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public welfare
B2

public welfare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phúc lợi công cộng an sinh xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public welfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cung cấp mức sống tối thiểu và hỗ trợ xã hội cho tất cả công dân, đặc biệt là người nghèo, người già và người khuyết tật.

Definition (English Meaning)

The provision of a minimal level of well-being and social support for all citizens, especially the poor, elderly, and disabled.

Ví dụ Thực tế với 'Public welfare'

  • "The government has increased spending on public welfare programs to help low-income families."

    "Chính phủ đã tăng chi tiêu cho các chương trình phúc lợi công cộng để giúp đỡ các gia đình có thu nhập thấp."

  • "Investing in public welfare is crucial for a healthy society."

    "Đầu tư vào phúc lợi công cộng là rất quan trọng đối với một xã hội lành mạnh."

  • "Many developed countries have extensive public welfare systems."

    "Nhiều quốc gia phát triển có hệ thống phúc lợi công cộng rộng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public welfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public welfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Public welfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường liên quan đến các chương trình và chính sách của chính phủ nhằm đảm bảo các nhu cầu cơ bản của người dân được đáp ứng. Nó bao gồm các dịch vụ như trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ nhà ở, chăm sóc sức khỏe và các chương trình lương thực. 'Public welfare' nhấn mạnh trách nhiệm của chính phủ trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' được sử dụng để chỉ đối tượng mà phúc lợi công cộng hướng đến (ví dụ: 'policies for public welfare'). 'in' được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà phúc lợi công cộng được áp dụng (ví dụ: 'investment in public welfare').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public welfare'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government promotes public welfare through various programs.
Chính phủ thúc đẩy phúc lợi xã hội thông qua nhiều chương trình khác nhau.
Phủ định
The organization does not focus on public welfare.
Tổ chức đó không tập trung vào phúc lợi xã hội.
Nghi vấn
Does the charity support public welfare initiatives?
Tổ chức từ thiện có hỗ trợ các sáng kiến phúc lợi xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)