(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communication breakdown
B2

communication breakdown

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gián đoạn giao tiếp tắc nghẽn giao tiếp đứt gãy giao tiếp khủng hoảng giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication breakdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gián đoạn giao tiếp, dẫn đến hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.

Definition (English Meaning)

A failure to exchange information successfully, resulting in misunderstanding or confusion.

Ví dụ Thực tế với 'Communication breakdown'

  • "The project failed due to a communication breakdown between the teams."

    "Dự án thất bại do sự gián đoạn giao tiếp giữa các đội."

  • "A communication breakdown led to the wrong medication being administered."

    "Sự gián đoạn giao tiếp dẫn đến việc dùng sai thuốc."

  • "The manager tried to address the communication breakdown between departments."

    "Người quản lý đã cố gắng giải quyết sự gián đoạn giao tiếp giữa các phòng ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communication breakdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communication breakdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

misinformation(thông tin sai lệch)
feedback(phản hồi)
noise(nhiễu (trong giao tiếp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Communication breakdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống mà việc giao tiếp không hiệu quả, dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự đứt gãy trong quá trình truyền đạt thông tin, không chỉ đơn thuần là thiếu thông tin. So với 'misunderstanding' (hiểu lầm), 'communication breakdown' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những vấn đề kỹ thuật như mất kết nối hoặc lỗi hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in a communication breakdown' để chỉ nguyên nhân hoặc bối cảnh của sự gián đoạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication breakdown'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)