clear communication
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clear communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao tiếp rõ ràng, dễ hiểu; sự trao đổi thông tin mạch lạc, không mơ hồ và ngắn gọn.
Definition (English Meaning)
Communication that is easily understood; unambiguous and concise exchange of information.
Ví dụ Thực tế với 'Clear communication'
-
"Clear communication is essential for successful teamwork."
"Giao tiếp rõ ràng là yếu tố cần thiết cho làm việc nhóm thành công."
-
"The company emphasizes clear communication with its customers."
"Công ty nhấn mạnh giao tiếp rõ ràng với khách hàng của mình."
-
"Clear communication can prevent misunderstandings and conflicts."
"Giao tiếp rõ ràng có thể ngăn ngừa hiểu lầm và xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clear communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clear
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clear communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính hiệu quả của giao tiếp. 'Clear' ở đây không chỉ đơn thuần là dễ hiểu, mà còn bao hàm ý nghĩa về tính chính xác và tránh gây hiểu lầm. So với 'effective communication' (giao tiếp hiệu quả), 'clear communication' tập trung nhiều hơn vào sự minh bạch và dễ tiếp nhận thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clear communication'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to avoid misunderstandings, clear communication will be essential.
|
Nếu bạn muốn tránh những hiểu lầm, giao tiếp rõ ràng sẽ rất cần thiết. |
| Phủ định |
If you don't focus on clear communication, you may not achieve your project goals.
|
Nếu bạn không tập trung vào giao tiếp rõ ràng, bạn có thể không đạt được mục tiêu dự án của mình. |
| Nghi vấn |
Will project outcomes improve if the team uses clear communication?
|
Liệu kết quả dự án có cải thiện nếu nhóm sử dụng giao tiếp rõ ràng? |