failure to communicate
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure to communicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thất bại trong việc giao tiếp, truyền đạt hoặc trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc một cách thành công.
Definition (English Meaning)
The inability or omission to successfully convey or exchange information, ideas, or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Failure to communicate'
-
"The project's failure to communicate its goals effectively led to confusion among team members."
"Việc dự án thất bại trong việc truyền đạt mục tiêu một cách hiệu quả đã dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm."
-
"The investigation revealed a serious failure to communicate vital information to the public."
"Cuộc điều tra cho thấy sự thất bại nghiêm trọng trong việc truyền đạt thông tin quan trọng đến công chúng."
-
"A failure to communicate clearly can have dire consequences in emergency situations."
"Việc không giao tiếp rõ ràng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failure to communicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure
- Verb: fail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failure to communicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự đứt gãy trong quá trình giao tiếp, dẫn đến hiểu lầm, xung đột hoặc các vấn đề khác. Nó nhấn mạnh đến việc giao tiếp không hiệu quả, không đạt được mục tiêu mong muốn. Nó khác với 'lack of communication' (thiếu giao tiếp) ở chỗ, 'failure to communicate' ngụ ý đã có nỗ lực giao tiếp, nhưng không thành công, trong khi 'lack of communication' chỉ đơn giản là không có giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về 'failure in communication' để chỉ một trường hợp cụ thể thất bại trong giao tiếp, hoặc một khía cạnh cụ thể của giao tiếp bị thất bại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure to communicate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.