community currency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community currency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện trao đổi, thường được sử dụng trong một cộng đồng địa phương, nhằm bổ sung hoặc thay thế tiền tệ quốc gia.
Definition (English Meaning)
A medium of exchange, typically used in a local community, intended to supplement or replace national currency.
Ví dụ Thực tế với 'Community currency'
-
"The town introduced a community currency to encourage local spending."
"Thị trấn đã giới thiệu một loại tiền tệ cộng đồng để khuyến khích chi tiêu địa phương."
-
"Community currencies can help build stronger local economies."
"Tiền tệ cộng đồng có thể giúp xây dựng nền kinh tế địa phương vững mạnh hơn."
-
"The use of community currency increased during the economic downturn."
"Việc sử dụng tiền tệ cộng đồng đã tăng lên trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community currency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community currency (số nhiều: community currencies)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community currency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Community currency thường được phát triển để thúc đẩy kinh tế địa phương, tăng cường liên kết cộng đồng và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ. Nó có thể ở dạng tiền giấy, tiền điện tử, hoặc hệ thống tín dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Đề cập đến việc sử dụng đồng tiền trong một cộng đồng cụ thể (e.g., "The community currency is used *in* this town.")
* for: Đề cập đến mục đích sử dụng đồng tiền (e.g., "The community currency is used *for* local trade.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community currency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.