local economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động kinh tế và nguồn lực trong một khu vực địa lý cụ thể, thường là một thị trấn, thành phố hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
The economic activities and resources within a specific geographic area, typically a town, city, or region.
Ví dụ Thực tế với 'Local economy'
-
"Supporting local businesses is crucial for strengthening the local economy."
"Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương là rất quan trọng để củng cố nền kinh tế địa phương."
-
"The decline in manufacturing has significantly impacted the local economy."
"Sự suy giảm trong sản xuất đã tác động đáng kể đến nền kinh tế địa phương."
-
"Tourism plays a vital role in boosting the local economy."
"Du lịch đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Local economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: local
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Local economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế, các ngành công nghiệp chính và các vấn đề kinh tế cụ thể của một khu vực địa phương. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với nền kinh tế quốc gia hoặc toàn cầu. 'Local economy' tập trung vào các yếu tố kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến cộng đồng địa phương, như việc làm, thu nhập và sự phát triển kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí địa lý cụ thể nơi nền kinh tế hoạt động, ví dụ: 'The impact of tourism in the local economy.' ‘Of’ thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'The health of the local economy is crucial for residents.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Local economy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economist said that the local economy was showing signs of recovery.
|
Nhà kinh tế nói rằng nền kinh tế địa phương đang có dấu hiệu phục hồi. |
| Phủ định |
She mentioned that the government did not prioritize the local economy in its recent policies.
|
Cô ấy đề cập rằng chính phủ đã không ưu tiên nền kinh tế địa phương trong các chính sách gần đây của mình. |
| Nghi vấn |
He asked if the new factory would boost the local economy.
|
Anh ấy hỏi liệu nhà máy mới có thúc đẩy nền kinh tế địa phương hay không. |