(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community economics
C1

community economics

noun

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế cộng đồng kinh tế địa phương bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận kinh tế nhấn mạnh tầm quan trọng của các cộng đồng địa phương và nền kinh tế của họ. Nó tập trung vào việc tạo ra các hệ thống kinh tế bền vững và công bằng, mang lại lợi ích cho toàn cộng đồng, thay vì ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

An approach to economics that emphasizes the importance of local communities and their economies. It focuses on creating sustainable and equitable economic systems that benefit the community as a whole, rather than prioritizing profit maximization.

Ví dụ Thực tế với 'Community economics'

  • "Community economics seeks to create a more just and sustainable economy."

    "Kinh tế cộng đồng tìm cách tạo ra một nền kinh tế công bằng và bền vững hơn."

  • "The city council is exploring community economics initiatives to revitalize the downtown area."

    "Hội đồng thành phố đang khám phá các sáng kiến kinh tế cộng đồng để hồi sinh khu vực trung tâm thành phố."

  • "Community economics projects often focus on creating jobs for local residents."

    "Các dự án kinh tế cộng đồng thường tập trung vào việc tạo việc làm cho cư dân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community economics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community economics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

local economics(kinh tế địa phương)
sustainable economics(kinh tế bền vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

global economics(kinh tế toàn cầu)
neoliberal economics(kinh tế tân tự do)

Từ liên quan (Related Words)

social enterprise(doanh nghiệp xã hội)
cooperative(hợp tác xã)
local currency(tiền tệ địa phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Community economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường liên quan đến các hoạt động kinh tế địa phương, doanh nghiệp xã hội, hợp tác xã và các sáng kiến khác nhằm thúc đẩy sự thịnh vượng của cộng đồng. Nó khác với kinh tế truyền thống ở chỗ nó đặt trọng tâm vào các giá trị xã hội và môi trường bên cạnh lợi nhuận tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi: *Investing in community economics.* ‘Of’ được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần: *The principles of community economics.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community economics'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we understood community economics better, we could create more sustainable local businesses.
Nếu chúng ta hiểu rõ hơn về kinh tế cộng đồng, chúng ta có thể tạo ra nhiều doanh nghiệp địa phương bền vững hơn.
Phủ định
If the government didn't neglect community economics, there wouldn't be so many disparities in wealth.
Nếu chính phủ không bỏ bê kinh tế cộng đồng, sẽ không có quá nhiều sự chênh lệch về giàu nghèo.
Nghi vấn
Could local economies thrive if community economics were prioritized?
Liệu các nền kinh tế địa phương có thể phát triển mạnh mẽ nếu kinh tế cộng đồng được ưu tiên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)