(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compacted
B2

compacted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được nén chặt bị nén lèn chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compacted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị nén chặt; được làm cho đặc lại.

Definition (English Meaning)

Pressed together tightly; compressed.

Ví dụ Thực tế với 'Compacted'

  • "The soil was compacted to provide a firm foundation."

    "Đất đã được nén chặt để tạo nền móng vững chắc."

  • "The compacted snow made it difficult to walk."

    "Tuyết bị nén chặt khiến việc đi lại trở nên khó khăn."

  • "Compacted soil can inhibit root growth."

    "Đất bị nén chặt có thể ức chế sự phát triển của rễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compacted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compact
  • Adjective: compacted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Compacted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compacted' thường được dùng để mô tả vật liệu hoặc chất liệu đã trải qua quá trình nén để giảm thể tích và tăng mật độ. Nó nhấn mạnh kết quả của quá trình nén chứ không phải hành động nén. Khác với 'compressed', 'compacted' thường chỉ quá trình nén vật liệu rời rạc (ví dụ: đất, rác thải) chứ không phải chất khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

‘Compacted into’: được nén thành (hình dạng, trạng thái). ‘Compacted by’: được nén bởi (tác nhân gây nén).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compacted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)