(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ densified
C1

densified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được làm đặc đã được nén chặt đã tăng mật độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Densified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm cho đặc hơn; được nén chặt hoặc tập trung.

Definition (English Meaning)

Having been made denser; compacted or concentrated.

Ví dụ Thực tế với 'Densified'

  • "The soil was densified to support the foundation of the building."

    "Đất đã được làm đặc để hỗ trợ nền móng của tòa nhà."

  • "The concrete was densified using vibration techniques."

    "Bê tông đã được làm đặc bằng kỹ thuật rung."

  • "The data was densified to improve storage efficiency."

    "Dữ liệu đã được làm đặc để cải thiện hiệu quả lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Densified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: densify
  • Adjective: densified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compacted(được nén chặt)
compressed(được nén)
concentrated(tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

rarefied(loãng)
diluted(pha loãng)

Từ liên quan (Related Words)

urbanization(đô thị hóa)
compaction(sự nén chặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Kỹ thuật Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Densified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'densified' thường được sử dụng để mô tả vật liệu, khu vực hoặc dữ liệu đã trải qua quá trình làm đặc. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về mật độ, thường là tăng lên. So với 'dense' (đặc), 'densified' chỉ quá trình đã diễn ra, trong khi 'dense' chỉ trạng thái hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'densified with' thường mô tả vật liệu ban đầu hoặc thành phần mà quá trình làm đặc sử dụng. Ví dụ: 'The soil was densified with concrete' (Đất đã được làm đặc bằng bê tông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Densified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)