densified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Densified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được làm cho đặc hơn; được nén chặt hoặc tập trung.
Definition (English Meaning)
Having been made denser; compacted or concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Densified'
-
"The soil was densified to support the foundation of the building."
"Đất đã được làm đặc để hỗ trợ nền móng của tòa nhà."
-
"The concrete was densified using vibration techniques."
"Bê tông đã được làm đặc bằng kỹ thuật rung."
-
"The data was densified to improve storage efficiency."
"Dữ liệu đã được làm đặc để cải thiện hiệu quả lưu trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Densified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: densify
- Adjective: densified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Densified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'densified' thường được sử dụng để mô tả vật liệu, khu vực hoặc dữ liệu đã trải qua quá trình làm đặc. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về mật độ, thường là tăng lên. So với 'dense' (đặc), 'densified' chỉ quá trình đã diễn ra, trong khi 'dense' chỉ trạng thái hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'densified with' thường mô tả vật liệu ban đầu hoặc thành phần mà quá trình làm đặc sử dụng. Ví dụ: 'The soil was densified with concrete' (Đất đã được làm đặc bằng bê tông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Densified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.