compensating
Động từ (dạng V-ing của 'compensate')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'compensate': Bù đắp, đền bù, làm giảm ảnh hưởng của (điều gì đó, thường là không mong muốn) bằng cách cân bằng nó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'compensate': Reducing the effect of (something, typically undesirable) by counterbalancing it.
Ví dụ Thực tế với 'Compensating'
-
"The company is compensating employees for the extra hours they worked."
"Công ty đang đền bù cho nhân viên vì những giờ làm thêm mà họ đã làm."
-
"He was compensating for his lack of experience with hard work."
"Anh ấy đang bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm của mình bằng sự chăm chỉ."
-
"The company is compensating for the environmental damage caused by the oil spill."
"Công ty đang đền bù cho những thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compensating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compensate
- Adjective: compensatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compensating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc mang tính liên tục của việc bù đắp hoặc đền bù. Thường dùng trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự chủ động và quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'compensating for' có nghĩa là bù đắp cho cái gì đó đã mất, bị thiếu hụt, hoặc một điều gì đó tiêu cực đã xảy ra. Nó tập trung vào việc khắc phục hoặc làm giảm ảnh hưởng xấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.