(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncompetitive
B2

uncompetitive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu cạnh tranh không có khả năng cạnh tranh yếu thế cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompetitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng cạnh tranh thành công.

Definition (English Meaning)

Not able to compete successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Uncompetitive'

  • "The company's high production costs made it uncompetitive in the global market."

    "Chi phí sản xuất cao của công ty khiến nó không có khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu."

  • "The country's uncompetitive tax system is discouraging foreign investment."

    "Hệ thống thuế không cạnh tranh của đất nước đang ngăn cản đầu tư nước ngoài."

  • "The airline's prices were uncompetitive, leading to a decline in sales."

    "Giá vé của hãng hàng không không cạnh tranh, dẫn đến sự sụt giảm doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompetitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncompetitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Uncompetitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncompetitive' thường được dùng để mô tả các công ty, sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường không thể cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ khác. Sự thiếu cạnh tranh có thể do nhiều yếu tố như giá cả cao, chất lượng thấp, công nghệ lạc hậu, thiếu đổi mới, hoặc các rào cản pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'uncompetitive in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà đối tượng yếu thế hơn (ví dụ: 'uncompetitive in price'). 'uncompetitive with' thường dùng để so sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh (ví dụ: 'uncompetitive with other products on the market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompetitive'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this company's products are incredibly uncompetitive!
Wow, sản phẩm của công ty này cực kỳ thiếu tính cạnh tranh!
Phủ định
Well, our team isn't uncompetitive this year; we've improved a lot.
Chà, đội của chúng ta không hề thiếu tính cạnh tranh năm nay; chúng ta đã tiến bộ rất nhiều.
Nghi vấn
Hey, is their pricing strategy uncompetitive, do you think?
Này, bạn có nghĩ chiến lược giá của họ thiếu tính cạnh tranh không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team must not be uncompetitive; we need to work harder.
Đội của chúng ta không được phép thiếu tính cạnh tranh; chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn.
Phủ định
The company shouldn't be uncompetitive if it invests in research and development.
Công ty không nên thiếu tính cạnh tranh nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Nghi vấn
Could their product be uncompetitive due to the high price?
Liệu sản phẩm của họ có thể thiếu tính cạnh tranh do giá cao không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's uncompetitive pricing strategy hurt their sales.
Chiến lược giá không cạnh tranh của công ty đã gây tổn hại đến doanh số bán hàng của họ.
Phủ định
The small shop did not remain uncompetitive due to its excellent customer service.
Cửa hàng nhỏ đã không còn kém cạnh tranh nhờ dịch vụ khách hàng tuyệt vời của mình.
Nghi vấn
Was the product uncompetitive because of its high price?
Sản phẩm có kém cạnh tranh vì giá cao không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her business was uncompetitive because of the new regulations.
Cô ấy nói rằng công việc kinh doanh của cô ấy không có tính cạnh tranh vì những quy định mới.
Phủ định
He said that their team was not uncompetitive despite the recent losses.
Anh ấy nói rằng đội của họ không phải là không có tính cạnh tranh mặc dù những thất bại gần đây.
Nghi vấn
She asked if the market was uncompetitive.
Cô ấy hỏi liệu thị trường có thiếu tính cạnh tranh hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their products are uncompetitive in the current market due to high production costs.
Sản phẩm của họ không có tính cạnh tranh trên thị trường hiện tại do chi phí sản xuất cao.
Phủ định
The new company's pricing strategy isn't uncompetitive; in fact, it's quite aggressive.
Chiến lược giá của công ty mới không phải là không cạnh tranh; trên thực tế, nó khá mạnh mẽ.
Nghi vấn
Is their lack of innovation making their company uncompetitive?
Liệu việc thiếu đổi mới có đang làm cho công ty của họ mất tính cạnh tranh không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was uncompetitive last year due to outdated technology.
Công ty đã không có khả năng cạnh tranh vào năm ngoái do công nghệ lạc hậu.
Phủ định
They were not uncompetitive in the market after the new product launch.
Họ đã không hề thiếu tính cạnh tranh trên thị trường sau khi ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Was the small business uncompetitive against the larger corporations?
Doanh nghiệp nhỏ có kém cạnh tranh so với các tập đoàn lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)