completely prepared
Trạng từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completely prepared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn và kỹ lưỡng sẵn sàng hoặc được trang bị đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Fully and thoroughly ready or equipped.
Ví dụ Thực tế với 'Completely prepared'
-
"The team was completely prepared for the presentation."
"Đội đã hoàn toàn chuẩn bị cho buổi thuyết trình."
-
"She felt completely prepared for the interview after practicing all the possible questions."
"Cô ấy cảm thấy hoàn toàn chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn sau khi luyện tập tất cả các câu hỏi có thể."
-
"The soldiers were completely prepared for battle."
"Những người lính đã hoàn toàn chuẩn bị cho trận chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Completely prepared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prepare
- Adjective: prepared
- Adverb: completely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Completely prepared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ chuẩn bị kỹ lưỡng. 'Completely' bổ nghĩa cho 'prepared', tăng cường ý nghĩa đã sẵn sàng ở mức cao nhất. So với 'well-prepared' (chuẩn bị tốt), 'completely prepared' ngụ ý sự chuẩn bị toàn diện, không còn thiếu sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng khi nói về mục đích hoặc sự kiện mà bạn chuẩn bị cho. Ví dụ: 'completely prepared for the exam'. 'to' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự sẵn sàng đối với một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'completely prepared to handle any situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Completely prepared'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.