(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fully prepared
B2

fully prepared

Tính từ & Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn bị đầy đủ sẵn sàng hoàn toàn chuẩn bị kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully prepared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Hoàn toàn chuẩn bị" có nghĩa là đã sẵn sàng một cách đầy đủ cho một điều gì đó. "Prepared" có nghĩa là sẵn sàng, và "fully" nhấn mạnh sự kỹ lưỡng của sự chuẩn bị.

Definition (English Meaning)

"Fully prepared" means being completely ready for something. "Prepared" means ready, and "fully" emphasizes the thoroughness of the preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Fully prepared'

  • "The team is fully prepared for the competition."

    "Đội tuyển đã hoàn toàn chuẩn bị cho cuộc thi."

  • "Make sure you are fully prepared before the interview."

    "Hãy chắc chắn rằng bạn đã hoàn toàn chuẩn bị trước cuộc phỏng vấn."

  • "The soldiers were fully prepared for battle."

    "Những người lính đã hoàn toàn chuẩn bị cho trận chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fully prepared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prepared
  • Adverb: fully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely ready(hoàn toàn sẵn sàng)
well-prepared(chuẩn bị kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

equipped(trang bị)
organized(tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fully prepared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ sẵn sàng cao, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần và kiến thức. Khác với "partially prepared" (chuẩn bị một phần) hay "somewhat prepared" (chuẩn bị ở mức độ nào đó), "fully prepared" ngụ ý không có gì bị bỏ sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng "prepared" với giới từ "for", nó có nghĩa là sẵn sàng cho điều gì đó cụ thể. Ví dụ: "fully prepared for the exam" (hoàn toàn chuẩn bị cho kỳ thi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully prepared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)