complex chemistry
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm nhiều phần khác nhau và liên kết với nhau.
Definition (English Meaning)
Consisting of many different and connected parts.
Ví dụ Thực tế với 'Complex chemistry'
-
"The mechanism of this reaction is quite complex."
"Cơ chế của phản ứng này khá phức tạp."
-
"The study of complex chemistry is essential for developing new drugs."
"Nghiên cứu hóa học phức tạp là điều cần thiết để phát triển các loại thuốc mới."
-
"He specializes in the complex chemistry of polymers."
"Anh ấy chuyên về hóa học phức tạp của polyme."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complex chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemistry
- Adjective: complex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complex chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'complex chemistry', 'complex' nhấn mạnh đến số lượng lớn các chất phản ứng, các bước phản ứng trung gian, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng, làm cho việc hiểu và dự đoán kết quả trở nên khó khăn. So sánh với 'complicated', 'complex' mang ý nghĩa về cấu trúc phức tạp hơn là sự khó khăn trong việc hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex chemistry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.