(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex chemistry
C1

complex chemistry

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa học phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex chemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm nhiều phần khác nhau và liên kết với nhau.

Definition (English Meaning)

Consisting of many different and connected parts.

Ví dụ Thực tế với 'Complex chemistry'

  • "The mechanism of this reaction is quite complex."

    "Cơ chế của phản ứng này khá phức tạp."

  • "The study of complex chemistry is essential for developing new drugs."

    "Nghiên cứu hóa học phức tạp là điều cần thiết để phát triển các loại thuốc mới."

  • "He specializes in the complex chemistry of polymers."

    "Anh ấy chuyên về hóa học phức tạp của polyme."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex chemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemistry
  • Adjective: complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
basic(cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

organic chemistry(hóa học hữu cơ)
quantum chemistry(hóa học lượng tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Complex chemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'complex chemistry', 'complex' nhấn mạnh đến số lượng lớn các chất phản ứng, các bước phản ứng trung gian, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng, làm cho việc hiểu và dự đoán kết quả trở nên khó khăn. So sánh với 'complicated', 'complex' mang ý nghĩa về cấu trúc phức tạp hơn là sự khó khăn trong việc hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex chemistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)