complied with
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complied with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ, làm theo, chấp hành một mệnh lệnh, quy tắc hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
To act according to an order, set of rules, or request.
Ví dụ Thực tế với 'Complied with'
-
"The company complied with the new environmental regulations."
"Công ty đã tuân thủ các quy định môi trường mới."
-
"All products must comply with safety standards."
"Tất cả các sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn."
-
"Failure to comply with these terms will result in termination of the contract."
"Việc không tuân thủ các điều khoản này sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complied with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: comply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complied with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'complied with' thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ một cách chính thức và nghiêm túc. Nó nhấn mạnh sự chấp hành theo quy định, luật lệ hoặc yêu cầu từ một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. So với 'obey', 'comply with' mang tính trang trọng và liên quan đến quy tắc, luật lệ hơn. 'Obey' có thể mang nghĩa phục tùng, vâng lời một cách tổng quát, không nhất thiết phải liên quan đến quy tắc cụ thể. Ví dụ, 'obey your parents' (vâng lời cha mẹ) khác với 'comply with regulations' (tuân thủ quy định).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ đối tượng được tuân thủ hoặc chấp hành. Ví dụ: 'comply with the rules' (tuân thủ các quy tắc), 'comply with the law' (tuân thủ pháp luật), 'comply with the request' (tuân thủ yêu cầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complied with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.