(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compliments
B1

compliments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời khen sự khen ngợi ca ngợi tán dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compliments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khen ngợi, sự ca ngợi; những lời tốt đẹp mà bạn nói với ai đó để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tán thành.

Definition (English Meaning)

Polite expressions of praise or admiration.

Ví dụ Thực tế với 'Compliments'

  • "She received many compliments on her beautiful dress."

    "Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen về chiếc váy đẹp của mình."

  • "He paid her a compliment on her cooking."

    "Anh ấy đã khen cô ấy về khả năng nấu ăn của cô ấy."

  • "She was showered with compliments after her performance."

    "Cô ấy nhận được vô số lời khen sau màn trình diễn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compliments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compliment (số ít); compliments (số nhiều)
  • Verb: compliment (to compliment someone)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

greeting(lời chào)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Compliments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng số nhiều ('compliments'), nó thường mang nghĩa trang trọng hơn, đặc biệt khi dùng để bày tỏ sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc. Nó cũng có thể dùng trong thành ngữ 'with compliments' (kèm theo lời chúc tốt đẹp/trân trọng), thường thấy khi tặng quà hoặc gửi tài liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'Compliments on' được dùng khi khen ngợi một điều gì đó cụ thể mà người đó đã làm hoặc đạt được. Ví dụ: 'Compliments on your excellent performance'. 'Compliments to' thường được dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng đến một người nào đó, thường là một người có vị thế cao hơn hoặc lớn tuổi hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compliments'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' compliments made the teacher feel appreciated.
Những lời khen của học sinh làm giáo viên cảm thấy được trân trọng.
Phủ định
The team's compliments weren't enough to console the losing player.
Những lời khen của cả đội không đủ để an ủi người chơi thua cuộc.
Nghi vấn
Are John and Mary's compliments genuine?
Những lời khen của John và Mary có chân thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)