(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic waste
B1

organic waste

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất thải hữu cơ rác thải hữu cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải hữu cơ từ các sinh vật sống, chẳng hạn như thức ăn thừa, chất thải sân vườn và phân bón.

Definition (English Meaning)

Waste material from living organisms, such as food scraps, yard waste, and manure.

Ví dụ Thực tế với 'Organic waste'

  • "Proper disposal of organic waste can reduce greenhouse gas emissions."

    "Xử lý đúng cách chất thải hữu cơ có thể giảm lượng khí thải nhà kính."

  • "The city is implementing a program to collect organic waste from households."

    "Thành phố đang triển khai một chương trình thu gom chất thải hữu cơ từ các hộ gia đình."

  • "Farmers can use organic waste to create nutrient-rich compost for their fields."

    "Nông dân có thể sử dụng chất thải hữu cơ để tạo ra phân trộn giàu dinh dưỡng cho đồng ruộng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organic waste
  • Adjective: organic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Organic waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'organic waste' chỉ các vật liệu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật và có khả năng phân hủy sinh học. Nó khác với 'inorganic waste' (chất thải vô cơ) như nhựa, kim loại, thủy tinh, vốn không phân hủy sinh học một cách tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'of': Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'management of organic waste'. 'into': Sử dụng để chỉ sự chuyển đổi. Ví dụ: 'organic waste turned into compost'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic waste'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had composted the organic waste, we would have reduced landfill waste.
Nếu chúng ta đã ủ chất thải hữu cơ, chúng ta đã giảm lượng rác thải chôn lấp.
Phủ định
If the city hadn't implemented organic waste recycling programs, the environment would not have benefited.
Nếu thành phố không thực hiện các chương trình tái chế chất thải hữu cơ, môi trường đã không được hưởng lợi.
Nghi vấn
Would we have prevented soil contamination if we had properly disposed of the organic waste?
Chúng ta có ngăn chặn được ô nhiễm đất nếu chúng ta đã xử lý đúng cách chất thải hữu cơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)