(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorough reporting
C1

thorough reporting

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo kỹ lưỡng tường thuật chi tiết báo cáo thấu đáo báo cáo toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn về mọi chi tiết; kỹ lưỡng, thấu đáo, toàn diện.

Definition (English Meaning)

Complete with regard to every detail; exhaustive.

Ví dụ Thực tế với 'Thorough reporting'

  • "The police conducted a thorough investigation into the crime."

    "Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vụ án."

  • "The newspaper is known for its thorough reporting on political issues."

    "Tờ báo này nổi tiếng với việc đưa tin kỹ lưỡng về các vấn đề chính trị."

  • "The audit required thorough reporting of all financial transactions."

    "Cuộc kiểm toán yêu cầu báo cáo đầy đủ về tất cả các giao dịch tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thorough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial reporting(báo cáo hời hợt)
cursory reporting(báo cáo qua loa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Thorough reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'thorough' nhấn mạnh sự tỉ mỉ, cẩn thận và bao quát trong việc xem xét hoặc thực hiện một điều gì đó. Nó khác với 'complete' ở chỗ 'thorough' chú trọng đến sự chi tiết và kỹ lưỡng, trong khi 'complete' chỉ đơn giản là chỉ sự đầy đủ, không thiếu sót. 'Comprehensive' cũng tương tự nhưng mang tính chất bao quát và tổng thể hơn, thường dùng cho các nghiên cứu, phân tích lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough reporting'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the journalist did thorough reporting, the public would be better informed.
Nếu nhà báo thực hiện việc đưa tin kỹ lưỡng, công chúng sẽ được thông tin tốt hơn.
Phủ định
If they didn't do thorough reporting, the facts wouldn't be clear.
Nếu họ không thực hiện việc đưa tin kỹ lưỡng, sự thật sẽ không rõ ràng.
Nghi vấn
Would the editor be satisfied if we did thorough reporting on this issue?
Biên tập viên có hài lòng không nếu chúng tôi thực hiện việc đưa tin kỹ lưỡng về vấn đề này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)