superficial reporting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc đưa tin thiếu tính kỹ lưỡng, chiều sâu hoặc phân tích; chỉ đề cập đến bề nổi của vấn đề.
Definition (English Meaning)
Reporting that lacks thoroughness, depth, or analysis; dealing only with the surface of the subject matter.
Ví dụ Thực tế với 'Superficial reporting'
-
"The report offered only superficial reporting on the complex economic crisis."
"Bản báo cáo chỉ đưa ra những thông tin hời hợt về cuộc khủng hoảng kinh tế phức tạp."
-
"The newspaper was criticized for its superficial reporting on the environmental issue."
"Tờ báo bị chỉ trích vì đưa tin hời hợt về vấn đề môi trường."
-
"Superficial reporting can mislead the public and create a distorted view of reality."
"Việc đưa tin hời hợt có thể gây hiểu lầm cho công chúng và tạo ra một cái nhìn méo mó về thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superficial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superficial reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc báo cáo hời hợt, không đi sâu vào bản chất của sự việc. Nó khác với 'in-depth reporting' (đưa tin chuyên sâu) hoặc 'comprehensive reporting' (đưa tin toàn diện). 'Superficial' nhấn mạnh sự thiếu sót về chất lượng và độ tin cậy của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.