(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incomplete reporting
C1

incomplete reporting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo thiếu sót báo cáo chưa đầy đủ trình bày thông tin không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomplete reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cung cấp thông tin chỉ một phần hoặc không đầy đủ về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act of providing only partial or insufficient information on a particular subject or event.

Ví dụ Thực tế với 'Incomplete reporting'

  • "The investigation revealed incomplete reporting of the company's environmental impact."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ việc báo cáo không đầy đủ về tác động môi trường của công ty."

  • "Incomplete reporting can lead to misunderstandings and poor decision-making."

    "Báo cáo không đầy đủ có thể dẫn đến hiểu lầm và ra quyết định kém."

  • "The auditor found several instances of incomplete reporting in the financial statements."

    "Kiểm toán viên đã tìm thấy một vài trường hợp báo cáo không đầy đủ trong báo cáo tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incomplete reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reporting
  • Adjective: incomplete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partial reporting(báo cáo một phần)
deficient reporting(báo cáo thiếu sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete reporting(báo cáo đầy đủ)
thorough reporting(báo cáo kỹ lưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Báo chí Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Incomplete reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi thông tin bị che giấu, bỏ sót, hoặc trình bày không chính xác. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót và có thể ngụ ý sự gian dối hoặc sơ suất. Khác với 'false reporting' (báo cáo sai sự thật), 'incomplete reporting' không nhất thiết có ý định lừa dối, mà có thể do thiếu thông tin, hiểu biết hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Ví dụ: Incomplete reporting *on* the financial results; Incomplete reporting *about* the incident.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomplete reporting'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not engaged in incomplete reporting, the stock price would be much higher.
Nếu công ty không tham gia vào việc báo cáo thiếu sót, giá cổ phiếu sẽ cao hơn nhiều.
Phủ định
If the journalist hadn't discovered the incomplete reporting, the scandal wouldn't have been exposed.
Nếu nhà báo không phát hiện ra việc báo cáo thiếu sót, vụ bê bối đã không bị phanh phui.
Nghi vấn
Would the investors have lost so much money if the reporting had not been incomplete?
Liệu các nhà đầu tư có mất nhiều tiền đến vậy nếu báo cáo không bị thiếu sót?
(Vị trí vocab_tab4_inline)